Thị trường thép quốc tế năm 2025: Phân tích toàn diện


Thời gian phát hành:

2025-08-03

Năm 2025, thị trường thép quốc tế được đặc trưng bởi sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố

1. Giới thiệu
Ngành thép đóng vai trò là trụ cột của nền kinh tế toàn cầu, giữ vị trí quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, ô tô, sản xuất máy móc và phát triển cơ sở hạ tầng. Năm 2025, thị trường thép quốc tế tiếp tục là chủ đề được quan tâm sát sao do tính năng động phức tạp của nó, được định hình bởi nhiều yếu tố bao gồm tăng trưởng kinh tế, tiến bộ công nghệ, chính sách thương mại và mối quan tâm về môi trường. Bài viết này nhằm mục đích cung cấp phân tích sâu rộng về thị trường thép quốc tế năm 2025, bao gồm các khía cạnh như xu hướng cung và cầu, biến động giá cả, những thách thức mới nổi và cơ hội tiềm năng.
2. Xu hướng sản xuất thép toàn cầu
2.1 Khối lượng sản xuất và năng lực
Năm 2025, sản xuất thép toàn cầu cho thấy một bức tranh hỗn hợp. Các quốc gia sản xuất thép lớn như Trung Quốc, quốc gia từ lâu đã là nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới, đã chứng kiến sự chậm lại dần dần về tốc độ tăng trưởng sản lượng. Điều này chủ yếu là do những nỗ lực của đất nước trong việc tái cấu trúc ngành thép, tập trung vào việc giảm công suất dư thừa, nâng cao chất lượng sản phẩm và thúc đẩy phát triển bền vững. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể trong sản lượng thép toàn cầu, với sản lượng hàng năm vẫn ở mức cao, ước tính khoảng 1 tỷ tấn vào năm 2025.
Ở các khu vực khác, sản xuất thép ở Bắc Mỹ và châu Âu tương đối ổn định. Ở Bắc Mỹ, Hoa Kỳ đã nỗ lực thúc đẩy sản xuất thép trong nước thông qua các chính sách như bảo hộ thương mại. Ngành thép ở châu Âu đã phải đối mặt với những thách thức như chi phí năng lượng cao và các quy định môi trường nghiêm ngặt, nhưng đã duy trì được một mức năng lực sản xuất nhất định thông qua đổi mới công nghệ và hợp nhất ngành. Ví dụ, sản lượng thép của Liên minh châu Âu năm 2025 dự kiến sẽ đạt khoảng 160 - 180 triệu tấn.
Các nền kinh tế mới nổi ở châu Á, chẳng hạn như Ấn Độ, đã chứng kiến sự gia tăng ổn định sản lượng thép. Sự phát triển cơ sở hạ tầng và nhu cầu tiêu thụ trong nước ngày càng tăng của Ấn Độ đã thúc đẩy sự mở rộng của ngành thép nước này. Năm 2025, sản lượng thép của Ấn Độ dự kiến sẽ đạt khoảng 120 - 130 triệu tấn, trở thành một trong những động lực tăng trưởng chính trên thị trường thép toàn cầu.
2.2 Đổi mới công nghệ trong sản xuất
Năm 2025 cũng chứng kiến những tiến bộ công nghệ đáng kể trong sản xuất thép. Các công nghệ luyện kim mới đang được áp dụng để cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm lượng khí thải môi trường. Ví dụ, việc áp dụng công nghệ khử sắt trực tiếp (DRI) dựa trên hydro đang ngày càng tăng. Công nghệ này sử dụng hydro thay cho than hoặc than cốc trong quá trình sản xuất sắt, làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon dioxide. Một số nhà máy thép ở châu Âu và Trung Đông đã bắt đầu các dự án thí điểm sử dụng công nghệ này, và dự kiến nó sẽ thu hút được nhiều sự quan tâm hơn trong những năm tới.
Tự động hóa và số hóa cũng đã làm thay đổi quy trình sản xuất thép. Các nhà máy thông minh được trang bị các cảm biến tiên tiến, trí tuệ nhân tạo và thuật toán học máy đang được triển khai để tối ưu hóa lịch trình sản xuất, cải thiện kiểm soát chất lượng và nâng cao năng suất tổng thể. Ví dụ, trong một số nhà máy thép, các hệ thống được hỗ trợ bởi AI có thể dự đoán sự cố thiết bị trước, giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
3. Phân tích nhu cầu trong các lĩnh vực chính
3.1 Lĩnh vực xây dựng
Lĩnh vực xây dựng vẫn là người tiêu thụ thép lớn nhất trên toàn cầu. Năm 2025, nhu cầu thép trong ngành xây dựng khác nhau giữa các khu vực. Ở các nền kinh tế phát triển, thị trường xây dựng chủ yếu được thúc đẩy bởi các dự án đổi mới cơ sở hạ tầng. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, đã có khoản đầu tư đáng kể vào việc sửa chữa và nâng cấp các cây cầu, đường sá và công trình công cộng cũ. Điều này đã dẫn đến nhu cầu ổn định đối với thép kết cấu, thép thanh và các vật liệu xây dựng dựa trên thép khác.
Ở các nền kinh tế mới nổi, quá trình đô thị hóa nhanh chóng tiếp tục thúc đẩy sự bùng nổ xây dựng. Ở các quốc gia như Ấn Độ và một số quốc gia Đông Nam Á, việc xây dựng các tòa nhà dân cư mới, các khu phức hợp thương mại và các dự án cơ sở hạ tầng đô thị đã tạo ra nhu cầu mạnh mẽ đối với thép. Nhu cầu về các sản phẩm thép có độ bền cao và chống ăn mòn, chẳng hạn như những sản phẩm được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng và cơ sở hạ tầng ven biển, cũng đã tăng lên.
3.2 Ngành công nghiệp ô tô
Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành tiêu thụ thép lớn. Năm 2025, với xu hướng ngày càng tăng đối với xe điện (EV), nhu cầu thép trong lĩnh vực ô tô đã có một số thay đổi. Mặc dù tổng trọng lượng của xe điện nói chung thấp hơn so với các phương tiện sử dụng động cơ đốt trong truyền thống, nhưng nhu cầu về thép cường độ cao trong các bộ phận quan trọng như khung xe và vỏ bọc pin vẫn rất quan trọng. Thép cường độ cao giúp cải thiện độ an toàn và tính toàn vẹn cấu trúc của xe điện đồng thời giảm trọng lượng, điều này rất cần thiết để tối đa hóa phạm vi hoạt động của pin.
Hơn nữa, sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô tại các thị trường mới nổi, đặc biệt là ở châu Á và Nam Mỹ, đã góp phần làm tăng nhu cầu thép. Khi ngày càng nhiều người tiêu dùng ở các khu vực này có khả năng mua ô tô, sản lượng của các nhà sản xuất ô tô đã tăng lên, thúc đẩy nhu cầu đối với các sản phẩm thép được sử dụng trong sản xuất ô tô.
3.3 Sản xuất máy móc và thiết bị
Lĩnh vực sản xuất máy móc và thiết bị cũng có nhu cầu đáng kể về thép. Năm 2025, sự phát triển của các công nghệ sản xuất tiên tiến đã dẫn đến nhu cầu về các sản phẩm thép chất lượng cao và chuyên dụng. Ví dụ, trong ngành hàng không vũ trụ, thuộc lĩnh vực sản xuất máy móc, cần có các hợp kim thép siêu cường độ và trọng lượng nhẹ để sản xuất các bộ phận máy bay. Các hợp kim này được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt và giảm trọng lượng của máy bay, từ đó cải thiện hiệu quả nhiên liệu.
Trong phân khúc máy móc công nghiệp, nhu cầu thép được thúc đẩy bởi sự mở rộng hoạt động sản xuất trên toàn cầu. Việc sản xuất máy móc hạng nặng, chẳng hạn như thiết bị xây dựng, máy móc khai thác mỏ và robot công nghiệp, cần một lượng lớn thép có các đặc tính cơ học cụ thể.
4. Giá thép và động lực thị trường
4.1 Biến động giá
Giá thép năm 2025 rất biến động. Giá thép chịu ảnh hưởng bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm chi phí nguyên liệu, sự mất cân bằng cung cầu và tỷ giá hối đoái. Chi phí quặng sắt, nguyên liệu chính để sản xuất thép, có tác động đáng kể đến giá thép. Năm 2025, giá quặng sắt đã biến động do sự thay đổi nguồn cung toàn cầu. Sự gián đoạn trong hoạt động khai thác quặng sắt ở các quốc gia sản xuất lớn, chẳng hạn như Brazil và Australia, đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung ngắn hạn và sự gia tăng giá quặng sắt, điều này đã làm tăng giá thép.
Mặt khác, khi nguồn cung quặng sắt dồi dào, giá thép có xu hướng giảm. Ngoài ra, sự biến động giá của các nguyên liệu khác như than và than cốc, được sử dụng trong quá trình sản xuất thép, cũng góp phần vào sự biến động của giá thép.
Sự mất cân bằng cung cầu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá thép. Ở các khu vực có nhu cầu thép mạnh nhưng năng lực sản xuất trong nước hạn chế, chẳng hạn như một số quốc gia châu Phi và Trung Đông, giá thép thường cao hơn do nhu cầu nhập khẩu. Ngược lại, ở những khu vực có công suất dư thừa, chẳng hạn như một số phần của thị trường thép toàn cầu, giá có thể chịu áp lực giảm.
4.2 Chính sách thương mại và thuế quan
Chính sách thương mại và thuế quan đã tác động sâu sắc đến thị trường thép quốc tế năm 2025. Trong những năm gần đây, đã có xu hướng gia tăng chủ nghĩa bảo hộ thương mại trong ngành thép. Một số quốc gia đã áp đặt thuế quan cao đối với các sản phẩm thép nhập khẩu để bảo vệ ngành thép trong nước. Ví dụ, Hoa Kỳ đã duy trì thuế quan cao đối với thép nhập khẩu từ một số quốc gia, điều này đã ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại thép toàn cầu.
Các chính sách thương mại này đã dẫn đến sự tái cấu trúc mô hình thương mại thép quốc tế. Một số quốc gia sản xuất thép đã chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường khác có chính sách thương mại thuận lợi hơn. Đồng thời, các nỗ lực giải quyết tranh chấp thương mại thông qua đàm phán song phương hoặc đa phương vẫn đang được tiến hành, nhưng sự không chắc chắn xung quanh các chính sách thương mại vẫn tiếp tục đặt ra những thách thức đối với sự ổn định của thị trường thép quốc tế.
5. Thách thức môi trường và phát triển bền vững
5.1 Áp lực giảm phát thải carbon
Ngành thép là một trong những ngành thải khí nhà kính lớn, và vào năm 2025, áp lực giảm phát thải carbon đã tăng mạnh. Các quy định môi trường nghiêm ngặt đã được thực hiện trên toàn cầu, chẳng hạn như Thỏa thuận Xanh của Liên minh Châu Âu, nhằm mục đích đạt được mức trung hòa carbon vào năm 2050. Các nhà sản xuất thép được yêu cầu áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững hơn để giảm lượng khí thải carbon của họ.
Như đã đề cập trước đó, việc phát triển và áp dụng các công nghệ ít carbon, chẳng hạn như DRI dựa trên hydro, là những bước quan trọng trong nỗ lực giảm carbon của ngành thép. Tuy nhiên, chi phí cao để triển khai những công nghệ mới này và nhu cầu đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển đặt ra những thách thức đối với nhiều công ty thép.
5.2 Tái chế và nền kinh tế tuần hoàn
Việc thúc đẩy tái chế và khái niệm nền kinh tế tuần hoàn cũng đã đạt được đà tăng trong ngành thép vào năm 2025. Tái chế thép không chỉ giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên mà còn giảm tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon liên quan đến sản xuất thép chính. Ở một số quốc gia phát triển, tỷ lệ tái chế sản phẩm thép đã tăng lên. Ví dụ, ở châu Âu, tỷ lệ tái chế thép trong lĩnh vực xây dựng và ô tô đã đạt mức tương đối cao.
Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức về việc cải thiện hiệu quả của quy trình tái chế, tiêu chuẩn hóa chất lượng thép tái chế và thiết lập cơ sở hạ tầng tái chế toàn diện hơn, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.
6. Triển vọng và cơ hội trong tương lai
6.1 Triển vọng tăng trưởng tại các thị trường mới nổi
Các thị trường mới nổi được dự kiến sẽ là động lực chính cho sự tăng trưởng của thị trường thép quốc tế trong những năm tới. Quá trình đô thị hóa, phát triển cơ sở hạ tầng và công nghiệp hóa liên tục ở các quốc gia như Ấn Độ, Indonesia và một số quốc gia châu Phi sẽ tạo ra nhu cầu đáng kể về thép. Các công ty thép có thể thâm nhập hiệu quả vào các thị trường mới nổi này và thích ứng với nhu cầu cụ thể của thị trường sẽ có nhiều khả năng giành được lợi thế cạnh tranh.
6.2 Tiến bộ công nghệ và phát triển sản phẩm mới
Sự phát triển liên tục của các công nghệ mới trong ngành thép tạo ra cơ hội cho đổi mới và phát triển sản phẩm mới. Các nhà sản xuất thép đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các hợp kim thép mới với các tính chất được cải thiện, chẳng hạn như tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn và khả năng tạo hình được cải thiện, sẽ có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng phát triển của các ngành công nghiệp khác nhau. Ngoài ra, việc tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào chuỗi giá trị thép mang lại cơ hội để cải thiện hiệu quả hoạt động và dịch vụ khách hàng.
7. Kết luận
Năm 2025, thị trường thép quốc tế được đặc trưng bởi sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố. Trong khi các cường quốc sản xuất thép truyền thống đang phải đối mặt với những thách thức trong việc tái cấu trúc và đáp ứng các yêu cầu về môi trường, các nền kinh tế mới nổi đang tạo ra những cơ hội tăng trưởng mới. Ngành công nghiệp đang trải qua một quá trình chuyển đổi do sự tiến bộ công nghệ và nhu cầu về tính bền vững thúc đẩy. Giá thép vẫn biến động, chịu ảnh hưởng bởi chi phí nguyên liệu, động lực cung - cầu và chính sách thương mại. Để phát triển mạnh trong thị trường năng động này, các công ty thép cần thích ứng với những thay đổi, đầu tư vào công nghệ mới và khám phá thị trường mới. Tương lai của thị trường thép quốc tế chứa đựng cả những thách thức và cơ hội, và những người có thể vượt qua những điều này thành công sẽ có vị trí tốt để phát triển và thành công.
Trở lại danh sách →